BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ (4)
Năm học 2013-2014
Năm học 2013-2014
TT | Họ và tên | Trình độ CM | Nhiệm vụ được phân công | Thực dạy | Kiêm nhiệm | BDHS | Tổng |
1 | Cao Thị Thúy Hồng | CĐ Toán-Lý | Hiệu trưởng, Toán 9A (2) | 2 | |||
2 | Vũ Hoàng Anh | ĐH Hóa học | Phó HT, Hóa 9A(2); | 2 | 5 | ||
3 | Nguyễn Thanh Thủy | CĐ Toán-KT | Toán 7A,B,C(12) | 12 | TTCM(3); CN7A(4) | 19 | |
4 | Đặng Hồng Mai | ĐH Toán | Toán 9A(3); Toán 9B(5); Toán 9C(5) | 13 | Thủ quỹ (2); Tổ phó,CN 9A(4) | 19 | |
5 | Nguyễn Việt Hùng | ĐH Toán | Toán 6(12) TCT7C(1) | 13 | 13 | ||
6 | Lê Việt Dũng | ĐH Lý | Lý 6A,B,C(3); C.nghệ 8A,B,C(6); Lý7(3) | 13 | BTĐ(2); CSVC (2); CTĐ(2) | 19 | |
7 | Phạm Hồng Văn | ĐH Toán – Tin | Tin 6A,B(4); Tin 7A,B(4); Lý 9A,B,C(6) | 14 | QLphòng máy (3) | 17 | |
8 | Nguyễn Quang Vinh | ĐH TDTT | TD 9A,B,C (6); TD 6A,B,C(6); TD7A(2) | 14 | Ban LĐ(3); Phụ trách CLB (2) | 19 | |
9 | Nguyễn Thúy Hằng | ĐH Toán | Toán 8A,B,C(14); Lý 8A,B,C(3) | 17 | Kiểm định (1) | 18 | |
10 | Nguyễn Thị Hường | ĐH Sinh | Sinh 9A,B,C(6); Hóa 9B,C(4) | 10 | TTCM(3); CTCĐ(3), CN(6B) | 16 | |
11 | Trần Thanh Thúy | CĐ Sinh – Hóa | Sinh 8A,B,C(6); Hóa 8A,B,C(6); | 12 | CN 8A(4) | BDHSG(3) | 19 |
12 | Tạ Hương Giang | CĐ Địa – Sinh | Địa 9A,B,C(6); Địa 8A,B,C(3); C. Nghệ 9A(1). | 10 | TKHĐ(2); Phổ cập (3); KĐ(1) | BDHSG(3); | 19 |
13 | Cao Thị Anh Đào | CĐ Địa – Sinh | Địa 7A,B,C(6); Địa 6A,B,C(3); Nghệ 6A(2) Sinh 9 (A,C) | 11 | Phụ trách CLB (2), | 17 | |
14 | Phạm Thúy Hồng | CĐ TTQ | TTQ 8C(3); 9C(2); TD 8A,B,C(6); TCTTQ 9C(1) | 12 | BDHSG (3) | 15 | |
15 | Tô Thị Hường | ĐH Anh | Anh8A,B(6); Anh 9A,B(4); TCA 9A,B(2) | 12 | CN9B(4) | 16 | |
16 | Lê Thu Thúy | ĐH Anh | Anh 6A,B(6); GD7A,B,C(3); TCAnh 6C(2); C.Nghệ 6C(2) | 13 | CN 6C(4); Tổ phó. | 17 | |
17 | Vũ Thị Kim Anh | CĐ Anh văn | Anh 7A,B,C(9); TCAnh8C(2); GDCD6A,B,C(3) | 14 | CN8C(4). | 19 | |
18 | Nguyễn Ngọc Trâm | CĐ MT | MT khối 6,7,8, 9 (12); C.nghệ 9B,C(2); | 14 | CN 9C(4); Cảnh quan (1) | 19 | |
19 | Hoàng Đức Sỹ | CĐ âm nhạc | Nhạc khối 6,7,8(9); TD7B(2),C. TD7C(2); | 13 | PT văn thể (3); PTĐiện (2) | 19 | |
20 | Trương Hằng Nga | CĐ Văn-Sử | Văn 9A,B,C(15); | 15 | TTCM(3); KĐ (1) | 19 | |
21 | Nguyễn Thu Huyền | ĐH Sử | Sử 6A,B,C(3); | 6 | Tổng phụ trách | 6 | |
22 | Lê Thị Kim Dung | CĐ Văn – Sử | Văn 8A,B,C(14); | 14 | CN 8B(4); Hướng nghiệp (1) | 19 | |
23 | Đỗ Văn Khánh | CĐ Văn | Văn6B(4); Sử 9A,B,C(6), C.Nghệ 6B(2); GDCD 8A,B,C(3) | 15 | Ttra(2) | 17 | |
24 | Đào Thị Thi | CĐ văn | Văn 7A,B,C(12); TC Văn7C(1); . | 13 | CN7C(4); | 17 | |
25 | Phạm Thị Bích Dịu | ĐH Văn | Văn6A,C(8); TCVăn6C (1). | 9 | CN6A(4); Phụ trách CLB(2); Tổ phó. | BDHSG (3) | 18 |
26 | Nguyễn Thị Ngoan | ĐH Sinh | Công nghệ 7B(2); Sinh 6, 7A,B,C(12); | 14 | CN 7B(4) | 18 | |
27 | Nguyễn Thị Thơm | CĐ Sử | Sử 7( 6), Sử 8( 3) GDCD 9A,B,C(3) 7A,C(4) | 16 | 16 |
Nguồn:thcshopthanh.elc.vn Copy link